Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
House of Representatives


noun
the lower legislative house of the United States Congress (Freq. 5)
Syn:
United States House of Representatives, U.S. House of Representatives, US House of Representatives, U.S. House, US House
Hypernyms:
house
Member Holonyms:
Congress, United States Congress, U.S. Congress, US Congress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.